VIETNAMESE

bờ bụi

cây bụi

ENGLISH

shrub

  
NOUN

/ʃrʌb/

Bờ bụi là bờ và bụi (nói khái quát), thường ngụ ý cảnh sống không có nhà cửa, lang thang, chui rúc hết nơi này nơi nọ.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã trồng một số hoa hồng và bờ bụi khác.

She planted some roses and other flowering shrubs.

2.

Hoa hồng liên bang sẽ trưởng thành thành một bờ bụi lớn hoặc cây nhỏ.

Confederate rose will mature into a large shrub or small tree.

Ghi chú

Cùng Dol phân biệt 3 từ vựng dễ nhầm lẫn là shrub, bush và hedge nhé: - Đầu tiên, cả shrub và bush (bụi cây) đều là cây thân gỗ, thường là lâu năm, và có thể mọc thẳng hoặc có thể nằm sát mặt đất. Hai từ này được đa số mọi người xem là như nhau. Ex: a rose bush/ shrub (một bụi cây hoa hồng) - Hedge (hàng rào) chỉ đơn giản là cây bụi và bụi rậm được trồng gần nhau để làm hàng rào riêng tư dọc theo nơi ở, trong vườn trước nhà hoặc bên cạnh lối đi. Ex: She kicked the ball so powerfully that it flew over the hedge. (Cô đá quả bóng mạnh đến nỗi nó bay qua hàng rào.)