VIETNAMESE
cảng dỡ hàng
ENGLISH
port of discharge
/pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/
Cảng dỡ hàng là địa điểm hoặc bến cảng nơi hàng hóa được dỡ khỏi tàu.
Ví dụ
1.
Nếu vì bất kỳ lý do nào ngoài tầm kiểm soát của người bán mà hàng hóa không thể được thông quan tại cảng dỡ hàng, tất cả các chi phí phát sinh từ đó như tiền phạt, tiền lưu kho hoặc phí lưu kho sẽ được chuyển cho chủ hàng.
If for any reason beyond the seller’s control goods cannot be cleared at port of discharge, all expenses resulting therefrom such as penalties, demurrage, or storage charges will be transferred to the owner.
2.
Thời hạn bảo hiểm là sáu mươi ngày kể từ ngày dỡ hàng hóa được bảo hiểm khỏi tàu biển tại cảng dỡ hàng cuối cùng.
The cover shall be limited to sixty days upon discharge of the insured goods from the seagoing vessel at the final port of discharge.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt port và wharf nhé! - Port: Là một khu vực trên bờ biển được sử dụng để đậu tàu, xếp dỡ hàng hóa và xử lý các hoạt động liên quan đến vận tải đường biển. Port thường được quản lý bởi một đơn vị hoặc cơ quan quản lý cảng, đảm bảo hoạt động của các tàu và các hoạt động liên quan khác được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ: The ship arrived at the port to unload its cargo. (Tàu cập cảng để dỡ hàng hóa.) - Wharf: Là một cấu trúc bằng bê tông, gỗ hoặc kim loại dài và chạy song song với bờ biển hoặc sông. Wharf thường được sử dụng để cho các tàu neo đậu, gắn dây neo, xếp dỡ hàng hóa và bốc xếp hàng hóa. Wharf thường thuộc về một cảng hoặc bến cảng, và là một phần quan trọng của các hoạt động vận tải đường thủy. Ví dụ: The wharf was busy with ships unloading and loading cargo. (Bến neo đậu đang bận rộn với các tàu đang dỡ và xếp dỡ hàng hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết