VIETNAMESE
bãi chiến trường
chiến trường
ENGLISH
battlefield
/ˈbætlfiːld/
Bãi chiến trường là địa điểm giao tranh giữa các lực lượng quân đội thù địch trong một cuộc chiến tranh.
Ví dụ
1.
Họ cưu mang những người bị thương từ bãi chiến trường.
They carried the wounded from the battlefield.
2.
Nhiều người con trai của họ, những người đã chiến đấu để cứu chúng ta khỏi những người mà chúng ta bây giờ muốn ôm ấp, đã nằm lại các bãi chiến trường ở nước ngoài.
Many of their sons, who fought to save us from those whom we now want to embrace, lie in battlefields abroad.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu những loại chiến trường nhé! - Battlefield: Chiến trường - nơi diễn ra các cuộc đánh lớn. Ví dụ: The soldiers fought bravely on the battlefield. (Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường.) - Skirmish: Trận đánh nhỏ - cuộc đụng độ giữa các đơn vị quân sự nhỏ hơn trong chiến trường. Ví dụ: There were several skirmishes between the two armies before the main battle. (Có vài cuộc đánh nhỏ giữa hai đội quân trước khi trận chiến chính diễn ra.) - Siege: Cuộc bao vây - kẻ thù tập trung quân đội để vây hãm và cô lập một đơn vị quân sự, một thành phố hoặc một vùng đất để khiến chúng phải đầu hàng. Ví dụ: The enemy forces laid siege to the castle, cutting off all supply lines. (Lực lượng địch đã bao vây thành trì, cắt đứt tất cả các tuyến cung ứng.) - Ambush: Chiến thuật đánh bẫy - tấn công bất ngờ từ một vị trí bí mật đến đối thủ bằng cách dùng kế hoạch và vũ khí tối ưu nhất. Ví dụ: The enemy set up an ambush and caught our troops off guard. (Kẻ địch đã dựng lên một cuộc đánh bẫy và bất ngờ tất công binh lính của chúng ta.) - Raids: Cuộc tấn công - cuộc tấn công bất ngờ của một đơn vị quân sự vào một mục tiêu nhỏ để gây sát thương hoặc giành lợi thế tâm lý. Ví dụ: The commandos launched a raid on the enemy base under cover of darkness. (Lực lượng đặc nhiệm tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ vào căn cứ của kẻ địch trong màn đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết