VIETNAMESE

bun ga ry

Bulgaria

ENGLISH

Bulgaria

  
NOUN

/bʌlˈɡeriə/

Bulgaria

Ví dụ

1.

Dãy núi Balkan chạy từ đông sang tây phía bắc Bun ga ry.

The Balkan Mountains run from east to west in northern Bulgaria.

2.

Sông Donau tạo thành phần lớn biên giới phía bắc Bun ga ry.

The Donau River forms much of the northern border of Bulgaria.

Ghi chú

Bun ga ry là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới khi nói đến các sản phẩm sau đây: 1. lead (n): chì 2. zinc (n): kẽm 3. copper (n): đồng 4. hydraulic machinery (n): máy móc thủy lực 5. rose oil (n): tinh dầu hoa hồng