VIETNAMESE

con sao biển

ENGLISH

starfish

  
NOUN

/ˈstɑːrfɪʃ/

sea star

Con sao biển là động vật da gai thuộc lớp Asteroidea có hình sao và số lượng cánh sao khác nhau, cơ thể phẳng và không có đầu và chân ống, sống ở đáy biển. Sao biển có hệ thống thần kinh phức tạp và nhạy cảm với ánh sáng.

Ví dụ

1.

Bể thủy triều chứa đầy những con sao biển đầy màu sắc.

The tidepool was filled with colorful starfish.

2.

Tôi vô tình giẫm phải một con sao biển khi đi dạo trên bãi biển.

I accidentally stepped on a starfish while walking on the beach.

Ghi chú

Một số idioms và collocations với từ starfish: - Turn into a starfish: nằm ngửa với hai tay và hai chân dang rộng Ví dụ: After a long day at work, I just wanted to go home and turn into a starfish on my bed. (Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn về nhà và nằm ngửa như một con sao biển trên giường của mình.) - starfish arm: cánh tay của sao biển Ví dụ: The starfish arm slowly regrew after it was severed from the body. (Cánh tay sao biển từ từ mọc lại sau khi bị đứt lìa khỏi cơ thể.)