VIETNAMESE

con kê

ENGLISH

chicken

  
NOUN

/ˈʧɪkən/

Con gà là loài gia cầm thường được nuôi để lấy thịt và trứng.

Ví dụ

1.

Tôi đã nấu một con kê cho bữa tối.

I cooked a chicken for dinner.

2.

Con kê thường được nuôi trong trang trại để lấy trứng và thịt.

Chickens are often kept on farms for their eggs and meat.

Ghi chú

Một số idioms với chicken: - (one's) (hand)writing is like chicken scratch: chữ viết của ai đó xấu như gà bới Ví dụ: I can't understand these notes at all, your handwriting is like chicken scratch! (Tôi không hiểu được những ghi chú này vì chữ bạn xấu như gà bới vậy!) - chicken out of (something): từ chối làm gì đó vì sợ Ví dụ: Jumping off the high-dive is fun! Don't chicken out of it now! (Nhảy từ trên cao xuống thật thú vị! Đừng sợ!) - run around like a chicken with its head cut off: cố gắng làm nhiều việc cùng một lúc và làm rối tung mọi thứ Ví dụ: Give yourself enough time before deadline so that you don't have to be running around like a chicken with its head cut off at the last minute. (Cho bản thân đủ thời gian để làm xong trước hạn nộp để không rối tinh rối mù vào phút chót nhé.) - don't count your chickens before the eggs have hatched: nói trước bước không qua. Ví dụ: When my mom heard that I was preparing my campaign before even being nominated, she warned me, "Don't count your chickens before the eggs have hatched." (Khi mẹ tôi biết rằng tôi đang chuẩn bị cho chiến dịch của mình trước cả khi được đề cử, mẹ đã cảnh báo tôi: "Đừng nói trước bước không qua."