VIETNAMESE

người thổ nhĩ kỳ

ENGLISH

Turkish

  
NOUN

/ˈtɜrkɪʃ/

Người Thổ Nhĩ Kỳ là những công dân của nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ tại Tây Á.

Ví dụ

1.

Gia đình hàng xóm của tôi là người Thổ Nhĩ Kỳ, và họ thường nấu những món ăn ngon của Thổ Nhĩ Kỳ.

My neighbor's family is Turkish, and they often cook delicious Turkish food.

2.

Nhiều sinh viên người Thổ Nhĩ Kỳ trong lớp học của tôi đang học ngành kỹ thuật.

Many of the Turkish students in my class are studying engineering.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Thổ Nhĩ Kỳ thông qua các thông tin sau nha. - Main language (Ngôn ngữ chính): Turkish - Tiếng Thỗ Nhĩ Kỳ, cũng được nói ở Síp, Azerbaijan và một số khu vực của Trung Á (Central Asia). - Location (vị trí địa lý): Europe and Asia - châu Âu và châu Á, giáp với (bordered by) tám quốc gia. - Religion (tôn giáo): Islam - Hồi giáo là tôn giáo chủ đạo (dominant religion) tại Thổ Nhĩ Kỳ, với khoảng 98% dân số (98% of the population) là người Hồi giáo (Muslims). - Unique feature (đặc điểm độc nhất): Thổ Nhĩ Kỳ là quê hương của một số di tích lịch sử và địa danh (landmarks and historical sites) độc đáo, bao gồm Hagia Sophia. Đây cũng là nơi sinh (birthplace) của một số nền văn minh cổ đại (ancient civilizations), bao gồm người Hitit, Byzantine và Ottoman.