VIETNAMESE

bảo hiểm xe cơ giới

ENGLISH

motor vehicle insurance

  
NOUN

/ˈmoʊtər ˈvihɪkəl ɪnˈʃʊrəns/

automotive insurance

Bảo hiểm xe cơ giới là loại bảo hiểm dành cho xe ô tô, xe máy, xe tải và các phương tiện giao thông đường bộ khác. Mục đích của bảo hiểm là bảo vệ kinh tế tránh thiệt hại về tài sản hoặc thương tật do tai nạn giao thông gây ra, không phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu xe xảy ra tai nạn.

Ví dụ

1.

Lái xe ô tô trong nước này mà không có bảo hiểm xe cơ giới là bất hợp pháp.

It is illegal to drive a car in this country without motor vehicle insurance.

2.

Tôi vừa nhận được báo giá bảo hiểm xe cơ giới cho chiếc xe mới của tôi.

I just got a quote for motor vehicle insurance for my new car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.