VIETNAMESE

người nga

ENGLISH

Russian

  
NOUN

/ˈrʌʃən/

Người Nga là một dân tộc và quốc gia của Nga, một quốc gia nằm ở châu Á và châu Âu.

Ví dụ

1.

Người Nga có một truyền thống nghệ thuật dân gian phong phú, bao gồm các tác phẩm chạm khắc gỗ tinh xảo và trứng sơn màu sắc.

The Russians have a rich tradition of folk art, including intricate wood carvings and colorful painted eggs.

2.

Một tác giả người Nga tên là Fyodor Dostoevsky đã viết các tiểu thuyết nổi tiếng như Tội ác và Phạt và Anh em Karamazov.

A Russian named Fyodor Dostoevsky wrote famous novels like Crime and Punishment and The Brothers Karamazov.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Scốt len thông qua các thông tin sau nha. - Main language (ngôn ngữ chính): Russian - Tiếng Nga là ngôn ngữ chính thức (official language) của Nga - Location (vị trí địa lý): Nga là quốc gia lớn nhất thế giới về diện tích đất liền và nằm trải dài (span across) trên hai châu lục (two continents), châu Âu và châu Á. - Religion (tôn giáo): Russian Orthodox Christians - Đa số người dân Nga xác định mình là người theo đạo Chính Thống Giáo Nga, nhưng cũng có những nhóm đáng kể người theo Hồi giáo (Islam), Phật giáo (Buddhist) và các tôn giáo khác. - Unique feature (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất): Nga nổi tiếng với kiến trúc độc đáo (unique architecture) của mình, đặc biệt là những mái vòm (domes) hình cebula ở các nhà thờ Chính Thống Giáo Nga và nhà thờ St. Basil ở Moscow.