VIETNAMESE

bầu cử dân chủ

cuộc bỏ phiếu dân chủ

ENGLISH

democratic election

  
NOUN

/ˌdɛməˈkrætɪk ɪˈlɛkʃən/

Bầu cử dân chủ là một cuộc bầu cử được tiến hành theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín; vẫn bảo đảm các quyền bầu cử, ứng cử, vận động bầu cử.

Ví dụ

1.

Quốc gia đã tổ chức cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên của mình vào năm 1991.

The country held its first democratic election in 1991.

2.

Cộng đồng quốc tế đã khen ngợi việc tổ chức bầu cử dân chủ của quốc gia đó.

The international community praised the country's democratic election.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu dạng khác của từ "election" nhé! 1. re-election (n): tái đắc cử, bầu cử lại 2. by-election (n): cuộc bầu cử phụ - một cuộc bầu cử của một thành viên mới của Quốc hội để thay thế ai đó đã chết hoặc rời khỏi Quốc hội 3. electioneering (n): hoạt động phát biểu và thăm mọi người để cố gắng thuyết phục họ bỏ phiếu cho một chính trị gia hoặc đảng chính trị cụ thể trong một cuộc bầu cử 4. electable (adj): có khả năng thắng cử - có những phẩm chất khiến họ có khả năng hoặc có thể giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử 5. electability (n): khả năng thắng cử Example: She openly questions his electability and argues that he is out of step with the party on a number of issues. (Cô ấy công khai đặt câu hỏi về khả năng được bầu của anh ấy và lập luận rằng anh ấy không hợp tác với đảng về một số vấn đề.) 6. elective (n): a. được lựa chọn, được bầu ra (Example: an elective member - một thành viên được bầu ra) b. có quyền bầu cử c. tùy chọn, có thể có hoặc không, không cần ngày (Example: an elective operation - một cuộc phẫu thuật tự nguyện, an elective subject - một môn học tự chọn)