VIETNAMESE

bảng tổng hợp khối lượng

ENGLISH

volume summary report

  
NOUN

/ˈvɑljum ˈsʌməri rɪˈpɔrt/

Bảng tổng hợp khối lượng là bảng biểu thể hiện các khối lượng được tính toán trong quá trình sản xuất.

Ví dụ

1.

Bảng tổng hợp khối lượng cho thấy tổng số đơn vị đã bán.

The volume summary report shows the total number of units sold.

2.

Bảng tổng hợp khối lượng được sử dụng cho quản lý tồn kho.

The volume summary report is used for inventory management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “summary” và “aggregation” nhé! 1. “Summary” là một phiên bản cô đọng (condensed version) của một tập hợp dữ liệu hoặc thông tin lớn hơn. “Summary” thường cung cấp các điểm chính (key points), điểm nổi bật (highlights) hoặc kết luận (conclusions) của dữ liệu hoặc thông tin. 2. “Aggregation” là quá trình kết hợp (combining) các điểm dữ liệu riêng lẻ thành một giá trị chung. Nó liên quan đến việc nhóm (grouping), sắp xếp (sorting) và/hoặc tính toán (calculating) dữ liệu. Ví dụ: thay vì trình bày dữ liệu cho từng khách hàng riêng lẻ, “aggregation” có thể nhóm dữ liệu (group data) theo khu vực (by region) hoặc theo loại sản phẩm (by product type).