VIETNAMESE

con chồn cái

ENGLISH

female weasel

  
NOUN

/ˈfiˌmeɪl ˈwizəl/

Con chồn cái là thú ăn thịt mang giới tính cái sống ở rừng, cỡ trung bình hoặc nhỏ, hình dạng giống cầy nhưng mõm ngắn hơn, thường có tuyến hôi.

Ví dụ

1.

Con chồn cái phóng qua đường.

The female weasel darted across the road.

2.

Con chồn cái đang cho con ăn.

The female weasel is feeding her babies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt weasel và ferret nhé! - ferret: thường dùng để miêu tả loài chồn có thân hình mảnh mai, hoạt động vào ban đêm - weasel: thường dùng để miêu tả loài chồn đuôi dài gần bằng chiều dài của cơ thể, hoạt động và săn bắt vào ban ngày Ví dụ: Weasels are diurnal and are active and hunting during daylight hours and sleep during the night, while ferrets are the complete opposite and are mostly nocturnal. (Weasels thường hoạt động và săn bắt vào ban ngày và ngủ vào ban đêm, trong khi đó ferrets hoàn toàn ngược lại, là động vật hoạt động về đêm.)