VIETNAMESE

bão hòa

ENGLISH

saturation

  
NOUN

/ˌsæʧəˈreɪʃən/

Bão hòa là trạng thái không thể hoà tan thêm được nữa; hoặc (khoảng không gian) ở trạng thái không thể chứa thêm hơi nước được nữa.

Ví dụ

1.

Sân bay này đang tiến tới mức bão hòa với hơn 20 triệu lượt khách / năm.

The airport is approaching saturation with more than 20 million passengers per year.

2.

Độ bão hòa oxy trong máu của anh ta phải từ 98 đến 100.

His blood oxygen saturation should be between 98 and 100.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa khác nhau của từ saturation nhé! - Saturation trong hình ảnh: Độ bão hòa màu sắc của hình ảnh. Ví dụ: The saturation of the colors in this photo is too high, making it look unnatural. (Độ bão hòa của màu sắc trong bức ảnh này quá cao, khiến nó trông không tự nhiên). - Saturation trong khoa học: Sự hòa tan của một chất trong một dung dịch. Ví dụ: The saturation point of salt in water is approximately 26%, after which no more salt can be dissolved. (Điểm bão hòa của muối trong nước là khoảng 26%, sau đó không thể hòa tan thêm muối nữa). - Saturation trong kinh doanh: Sự đầy đủ hoặc quá mức đầy đủ của một thị trường hoặc sản phẩm. Ví dụ: The market for smartphones has reached a saturation point, with few new customers to acquire. (Thị trường điện thoại thông minh đã đạt đến điểm bão hòa, có rất ít khách hàng mới).