VIETNAMESE

biển trầm lặng

biển yên tĩnh

ENGLISH

tranquil sea

  
NOUN

/ˈtræŋkwəl si/

calm sea, quiet sea

Biển trầm lặng là vùng biển yên ắng, không có thời tiết xấu, mưa bão.

Ví dụ

1.

Panama có gió thổi đều và biển trầm lặng.

Panama has a steady breeze abeam and a tranquil sea.

2.

Xung quanh, trên mặt biển trầm lặng như kính, ranh giới giữa nước và trời đã mất đi.

All around, above the tranquil sea, the boundary between water and sky is lost.

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng miêu tả biển nhé! - Vast (bao la) Ví dụ: The vast ocean stretched out before us. (Biển bao la trải dài trước mắt chúng tôi.) - Deep (sâu) Ví dụ: The deep sea can be a mysterious and fascinating place. (Đại dương sâu thường là một nơi bí ẩn và lôi cuốn.) - Tranquil (yên bình) Ví dụ: The tranquil sea was the perfect setting for a peaceful walk. (Biển yên bình là một bối cảnh hoàn hảo cho một buổi tản bộ thanh bình.) - Turbulent (dữ dội) Ví dụ: The turbulent waves made it difficult to swim. (Sóng dữ khiến cho việc bơi lội trở nên khó khăn.) - Clear (trong suốt) Ví dụ: The clear waters allowed us to see the colorful fish swimming below. (Nước biển trong suốt cho phép chúng tôi nhìn thấy những con cá nhiều màu sắc bơi lội dưới đáy biển.)