VIETNAMESE
bảng tóm tắt
bản tóm tắt
ENGLISH
summary
/ˈsʌməri/
Bảng tóm tắt là một bảng biểu thị các thông tin cơ bản được rút ra từ các báo cáo chi tiết.
Ví dụ
1.
Ông đã cung cấp một bảng tóm tắt hữu ích của các đề mục chính.
He has provided a useful summary of the main categories.
2.
Báo cáo sẽ có sẵn trực tuyến ở dạng bảng tóm tắt.
The report will be available online in summary form.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “summary” và “aggregation” nhé! 1. “Summary” là một phiên bản cô đọng (condensed version) của một tập hợp dữ liệu hoặc thông tin lớn hơn. “Summary” thường cung cấp các điểm chính (key points), điểm nổi bật (highlights) hoặc kết luận (conclusions) của dữ liệu hoặc thông tin. 2. “Aggregation” là quá trình kết hợp (combining) các điểm dữ liệu riêng lẻ thành một giá trị chung. Nó liên quan đến việc nhóm (grouping), sắp xếp (sorting) và/hoặc tính toán (calculating) dữ liệu. Ví dụ: thay vì trình bày dữ liệu cho từng khách hàng riêng lẻ, “aggregation” có thể nhóm dữ liệu (group data) theo khu vực (by region) hoặc theo loại sản phẩm (by product type).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết