VIETNAMESE
âm
ENGLISH
negative
/ˈnɛɡətɪv/
Trong toán học, số âm là số nhỏ hơn 0 trong hệ thống số thập phân. Các số âm thường được sử dụng để biểu thị các giá trị lỗ hổng, nợ, hoặc giảm sút. Ví dụ: -1, -2, -3, -4, -5, ... là các số âm.
Ví dụ
1.
Một số âm đại diện cho một giá trị nhỏ hơn 0.
A negative number represents a value less than zero.
2.
Nhiệt độ giảm xuống con số âm trong cơn bão mùa đông.
The temperature dropped to a negative number during the winter storm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ negative nhé! - Tiêu cực, phủ định. Ví dụ: The news had a negative impact on the stock market. (Tin tức ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán). - Trong toán học, negative ám chỉ số âm. Ví dụ: -5 là một số âm. - Negative có thể được sử dụng để chỉ điều gì đó không tồn tại hoặc không được thực hiện. Ví dụ: There was a negative result on the pregnancy test, indicating that the woman was not pregnant. (Kết quả xét nghiệm mang thai âm tính, cho thấy người phụ nữ không có thai).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết