VIETNAMESE

ấu trĩ viên

nhà trẻ

ENGLISH

kindergarten

  
NOUN

/ˈkɪndəˌgɑːtn/

Ấu trĩ viên là từ Hán Việt chỉ vườn trẻ hoặc nhà trẻ.

Ví dụ

1.

Nhiều ấu trĩ viên thừa chỗ chứa do số học sinh giảm do tỷ lệ học sinh giảm.

Many kindergartens have extra capacity as the number of pupils has reduced due to the falling birthrate.

2.

Sự khan hiếm ấu trĩ viên buộc nhiều phụ nữ phải rời bỏ công việc sau khi sinh con.

The scarcity of kindergartens forced many women to leave the labour force after childbirth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về các loại giáo dục trẻ nhỏ nhé! - Kindergarten (Mẫu giáo): Là chương trình giáo dục chính thức nhằm chuẩn bị cho trẻ vào học tiểu học. Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Đức và Nhật Bản, trẻ buộc phải học mẫu giáo trước khi vào học tiểu học. Ví dụ: My daughter will start kindergarten next year. (Con gái tôi sẽ bắt đầu học mầm non vào năm tới.) - Nursery (Nhà trẻ): Là nơi trông trẻ em và chăm sóc trẻ em trong suốt ngày trong khi cha mẹ đang đi làm. Thường dành cho trẻ từ 1-3 tuổi. Các nhà chăm sóc trẻ sẽ cung cấp các dịch vụ chăm sóc cơ bản như cho ăn, thay tã và chơi đùa với trẻ. Ví dụ: My nephew goes to nursery during the day while his parents are at work. (Cháu trai tôi đi đến nhà trẻ vào ban ngày trong khi cha mẹ đi làm.) - Preschool (Mầm non): Là chương trình giáo dục kết hợp giữa nhà trẻ và mẫu giáo dành cho trẻ từ 3 tháng tới 6 tuổi nhằm chuẩn bị cho trẻ vào trường tiểu học. Thường được cung cấp bởi các trung tâm cộng đồng, nhà thờ hoặc các tổ chức tư nhân. Ví dụ: My son will start preschool next week. (Con trai tôi sẽ bắt đầu đi học mẫu giáo vào tuần tới.)