VIETNAMESE

biệt thự biển

ENGLISH

sea villa

  
NOUN

/siː ˈvɪlə/

Biệt thự biển là sản phẩm đặc trưng của phân khúc bất động sản nghỉ dưỡng, sở hữu thiết kế thời thượng, đẳng cấp và thường được xây dựng tại những bờ biển nổi tiếng, có tiềm năng phát triển du lịch.

Ví dụ

1.

Họ mua một biệt thự biển ở miền Nam nước Pháp.

They bought a sea villa in the South of France.

2.

Mỗi biệt thự biển ở quê tôi đều có phòng khách riêng.

Each sea villa in my hometown has a separate sitting-room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biêt villa, mansion và manor nhé! - Villa là một căn nhà lớn có vườn, thường được xây dựng ở vùng nông thôn hoặc ngoại ô, có không gian sống rộng rãi và tiện nghi sang trọng. Villa thường có diện tích đất nhỏ hơn so với mansion hoặc manor. Ví dụ: The wealthy family owns a beautiful villa in the countryside. (Gia đình giàu có sở hữu một căn villa đẹp ở vùng nông thôn.) - Mansion là một biệt thự hoành tráng, thường được xây dựng ở khu vực đô thị hoặc vùng ngoại ô cao cấp, với diện tích rộng lớn và các tiện nghi cao cấp như hồ bơi, sân tennis, rạp chiếu phim, phòng tập gym, phòng xông hơi, vv. Ví dụ: The movie star's mansion has a tennis court and a swimming pool. (Biệt thự của ngôi sao điện ảnh có sân tennis và hồ bơi.) - Manor là một loại biệt thự có truyền thống, thường được xây dựng trong khu đất rộng lớn, thường có quan hệ đến các tầng lớp quý tộc hoặc các gia đình giàu có. Manor thường có những cấu trúc bổ sung như các tòa tháp, tầng hầm, vườn trồng cây, hồ cá, v.v. Ví dụ: The old manor has a history that dates back to the 16th century. (Căn biệt thự cổ này có lịch sử từ thế kỷ 16.)