VIETNAMESE

heo nái

heo cái

ENGLISH

sow

  
NOUN

/saʊ/

Heo nái là loại heo cái được nuôi để sinh sản.

Ví dụ

1.

Người nông dân mang một con heo nái đến hội chợ của hạt.

The farmer brought a sow to the county fair.

2.

Heo nái đẻ một lứa heo con.

The sow gave birth to a litter of piglets.

Ghi chú

Một số idioms với từ pig: - be a pig to do, play, etc.: rất khó hoặc phiền phức khi làm gì đó. Ví dụ: It's a beautiful piece of music but it's a pig to play. (Đó là một bản nhạc hay nhưng rất khó để chơi được.) - pig (n): một ai đó ăn quá nhiều Ví dụ: You greedy pig! You're not having another biscuit! (Ăn nhiều như heo vậy! Lại ăn bánh nữa đấy!) - pigs might fly: những việc không có khả năng xảy ra. Ví dụ: "I'll have finished it by tomorrow." "And pigs might fly!" ("Tôi sẽ làm xong cái này vào ngày mai". "Mơ đi, không thể đâu!") - make a pig's ear of something: àm một cái gì đó xấu, sai, hoặc lúng túng. Ví dụ: He's made a real pig's ear of that math homework. (Ôi anh ta làm sai bài tập toán về nhà mất rồi!)