VIETNAMESE

37 độ c

ba mươi bảy độ c

ENGLISH

37 degrees

  
NOUN

/ˈθɜrdi ˈsɛvən dɪˈɡriz/

thirty-seven degrees

37 độ c là nhiệt độ cơ thể bình thường của con người tính bằng thang độ celsius.

Ví dụ

1.

Dự báo thời tiết nói ngày mai nhiệt độ sẽ là 37 độ C.

The weather forecast says it will be 37 degrees Celsius tomorrow.

2.

Bệnh nhân sốt 37 độ C.

The patient has a fever of 37 degrees Celsius.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa khác nhau của từ degree nhé! - Degree (góc): Là đơn vị đo lường trong hệ đo lường góc. Ví dụ: Please turn your head 90 degrees to the left. (Vui lòng xoay đầu của bạn 90 độ sang bên trái). - Degree (nhiệt độ): Là đơn vị đo lường nhiệt độ. Ví dụ: The temperature outside today is 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ bên ngoài hôm nay là 25 độ C). - Degree (bằng cấp): Là tên gọi cho bằng cấp được cấp sau khi hoàn thành một khóa học đại học. Ví dụ: She has a degree in psychology from the University of California. (Cô ấy có bằng cử nhân tâm lý học từ Đại học California). - Degree (mức độ): Là mức độ hoặc mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ: The degree of difficulty for this puzzle is high. (Mức độ khó của câu đố này khá là cao).