VIETNAMESE
cầu đi bộ
cầu bộ hành
ENGLISH
pedestrian bridge
/pɪˈdɛstrɪən brɪʤ/
footbridge
Cầu đi bộ là một loại cầu bắc qua đường bộ hoặc đường sắt và đôi khi là một dòng sông nhỏ, dành cho người đi bộ và đôi khi cho cả người đi xe đạp.
Ví dụ
1.
Mặt cầu đi bộ này được làm từ các tấm kính cứng để người đi bộ cảm nhận rõ hơn về dòng sông.
The deck of this pedestrian bridge is made from nonskid glass panels to give walkers a greater sense of the river.
2.
Tôi đi qua cây cầu đi bộ hẹp.
I traversed the narrow pedestrian bridge.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các loại kiến trúc trên đường bộ nhé! - Overpass: Cầu vượt, là cầu vượt qua đường khác hoặc các tuyến đường sắt, giúp giao thông trên mặt đất không bị gián đoạn bởi các phương tiện trên cầu. - Underpass: là đoạn đường dưới đường, đường sắt hoặc dưới một overpass, giúp giao thông trên mặt đất không bị gián đoạn bởi các phương tiện trên đường sắt hoặc đường trên cầu. - Flyover: là cầu nối giữa hai đường không giao nhau, cho phép xe đi từ đường này sang đường khác mà không cần dừng lại. - Bridge: Cầu kết nối giữa hai đầu đường băng hoặc qua một con sông, vực thẳm, hẻm núi hoặc kênh đào. - Tunnel: Đường hầm, là đường đi dưới lòng đất, núi hoặc dưới đáy sông, biển, được dùng để giảm tải lưu thông trên mặt đất hoặc vượt qua các khu vực khó khăn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết