VIETNAMESE
con mèo con
ENGLISH
kitten
/ˈkɪtən/
Con mèo con là bản sao nhỏ hơn của con mèo.
Ví dụ
1.
Con mèo con chơi với một quả bóng sợi.
The kitten played with a ball of yarn.
2.
Gia đình đã nhận nuôi một con mèo con dễ thương từ nơi trú ẩn động vật.
The family adopted a cute kitten from the animal shelter.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng tiếng anh về cách gọi con non của các loài động vật nha! - joey (n): con của kangaroo - kid (n): con dê con - puppy (n): con chó con - kitten (n): con mèo con - tadpole (n): con nòng nọc - cub (n): con hổ con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết