VIETNAMESE

con chuột túi

ENGLISH

kangaroo

  
NOUN

/ˌkæŋɡəˈru/

Con chuột túi là loài động vật có túi bên trong thân, sống ở úc và nam mỹ.

Ví dụ

1.

Con chuột túi nhảy qua vùng hẻo lánh.

The kangaroo hopped across the outback.

2.

Con chuột túi là loài thú có túi có thể nhảy cao gấp 3 lần chiều dài cơ thể.

Kangaroos are marsupials that can jump up to 3 times their body length.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới kangaroo: - jumping like a kangaroo (n): mô tả ai đó hoặc thứ gì đó đang nảy hoặc nhảy xung quanh một cách mạnh mẽ - kangaroo court (n): một thủ tục tư pháp hoặc xét xử không công bằng hoặc thiên vị - kangaroo pouch (n): túi có hình dạng hoặc chức năng tương tự như túi của kangaroo, thường được sử dụng để đựng các vật dụng nhỏ. - kangaroo meat (n): thịt của kangaroo - kangaroo route (n): tuyến hàng không giữa Úc và Anh (thường phải quá cảnh nhiều lần, giống như là cách Kangaroo nhảy)