VIETNAMESE

âm hộ

bướm phụ nữ

ENGLISH

vulva

  
NOUN

/ˈvʊlvə/

pussy

Âm hộ là phần bên ngoài của cơ quan sinh dục nữ. Âm hộ bao gồm mu, môi lớn, môi bé, âm vật, củ tiền đình, tiền đình âm hộ, niệu đạo, cửa âm đạo, màng trinh, tuyến tiền đình lớn, tuyến tiền liệt nữ.

Ví dụ

1.

Giữa âm hộ và hậu môn có những đường vân liên tục.

There are continuous striae crossing between the vulva and anus.

2.

Hãy lau và làm sạch âm hộ bằng chất khử trùng hoặc xà phòng.

Please wipe and clean the vulva with disinfectant or soap.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của vulva (âm hộ):

- vulva: bộ phận ngoài cùng của âm hộ, bao gồm bộ phận sinh dục ngoài và mô mềm xung quanh.

- labia majora: hai môi ngoài cùng của vulva, bảo vệ các bộ phận sinh dục nội (môi lớn, môi bé)

- labia minora: hai môi nội tiếp giáp với hậu môn và bao quanh một phần của cửa âm đạo.

- clitoris: âm vật, bộ phận nhạy cảm có vai trò quan trọng trong việc kích thích tình dục.

- vagina: âm đạo, kênh dài và linh hoạt, nối liền cổ tử cung và bộ phận sinh dục ngoài.

- cervix: mỏ hươu là phần cổ của tử cung, kết nối với âm đạo.

- uterus: tử cung, cơ quan nội tạng nơi nơi mà trứng thụ tinh và phát triển thành thai nhi.

- fallopian tubes: hai ống dẫn trứng nối giữa cổ tử cung và buồng trứng, nơi trứng di chuyển đến để được thụ tinh.

- ovaries: hai tuyến sinh dục nữ sản xuất và giải phóng trứng cho quá trình thụ tinh.