VIETNAMESE

con gà tây

ENGLISH

turkey

  
NOUN

/ˈtɜrki/

Con gà tây là một loại gia cầm nuôi để lấy thịt và trứng, một trong hai loài chim lớn thuộc chi Meleagris, có nguồn gốc từ những khu rừng hay cánh đồng của Bắc Mỹ.

Ví dụ

1.

Chúng tôi luôn có con gà tây cho bữa tối lễ tạ ơn.

We always have turkey for thanksgiving dinner.

2.

Con gà tây khệnh khạng quanh sân trại, khoe bộ lông của nó.

The turkey strutted around the farmyard, showing off its feathers.

Ghi chú

Một số idioms với turkey: - be stuffed like a turkey: cảm thấy rất no vì ăn quá nhiều thức ăn Ví dụ: My grandmother is the best cook around. I'm always stuffed like a turkey whenever I leave her house! (Bà tôi là đầu bếp giỏi nhất. Tôi lúc nào cũng thấy rất no sau mỗi lần khỏi nhà bà!) - like turkeys voting for an early Christmas: nói về những người chọn hoặc chấp nhận một tình huống không có lợi cho họ hoặc sẽ gây hại trực tiếp cho họ. - go cold turkey: ngừng làm hoặc sử dụng một cái gì đó đột ngột và hoàn toàn, thường được nói đến nhất là sử dụng ma túy, rượu hoặc thuốc lá, nó cũng có thể đề cập đến bất kỳ thói quen xấu nào. Ví dụ: I tried quitting smoking for several years, using nicotine patches, gums, and even hypnotherapy. Eventually, I just had to go cold turkey and rely on my own willpower. (Tôi đã thử bỏ hút thuốc trong vài năm, sử dụng miếng dán nicotin, kẹo cao su và thậm chí cả liệu pháp thôi miên. Cuối cùng, tôi chỉ phải ngưng sử dụng đột ngột và dựa vào sức mạnh ý chí của chính mình.)