VIETNAMESE

người việt

người Việt Nam

ENGLISH

Vietnamese

  
NOUN

/viɛtnɑˈmis/

Người Việt Nam là những người có quốc tịch Việt Nam, một quốc gia nằm ở khu vực Đông Nam Á.

Ví dụ

1.

Nhiều người Việt Nam kỷ niệm Tết Nguyên Đán với các buổi họp mặt gia đình và đồ ăn truyền thống.

Many Vietnamese people celebrate Tet, the Lunar New Year, with family gatherings and traditional food.

2.

Nhiều người Việt Nam di cư đến Hoa Kỳ vào những năm 1970.

Many Vietnamese people emigrated to the United States in the 1970s.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Việt Nam thông qua các thông tin sau nha. - Main language (Ngôn ngữ chính): Vietnamese - Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, sử dụng chữ cái Latinh (Latin alphabet) với dấu thanh (diacritics) và có sáu dấu thanh (tones), tạo thành một ngôn ngữ dấu âm (tonal language). - Location (vị trí địa lý): Southeast Asia - Đông Nam Á, giáp với (bordered by) Trung Quốc về phía bắc (to the North) - Religion (tôn giáo): Buddhism - Phật giáo là tôn giáo lớn nhất tại Việt Nam, theo sau bởi Công giáo (Catholicism), Đạo giáo (Taoism) và Nho giáo (Confucianism). - Unique feature (đặc điểm độc nhất): filial piety - sự hiếu thảo. Khái niệm "Gia đình là trên hết" có ảnh hưởng sâu sắc (deeply rooted) trong các mối quan hệ và hành vi xã hội (social relationships and behavior) ở Việt Nam.