VIETNAMESE

1 bộ

ENGLISH

a set

  
NOUN

/ə sɛt/

one set

1 bộ là 1 tập hợp của 1 thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn 1 bộ sản phẩm hệ thống phun nước áp lực cao.

We will send you a set of the high-pressure water spray system.

2.

Tôi sẽ gửi cho bạn bản thiết kế của 1 bộ sản phẩm của chúng tôi.

I will send you the design of a set of our product.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các đơn vị đo lường tương tự nhé! - a set (1 bộ) - a dozen (1 tá) - a pair (1 đôi/ cặp) - a piece (1 mẫu) - a roll (1 cuộn)