VIETNAMESE

da cá

ENGLISH

fish skin

  
NOUN

/fɪʃ skɪn/

Da cá là lớp da bọc bên ngoài của cá, à nguồn cung cấp collagen và vitamin E dồi dào, cả hai đều góp phần vào làn da khỏe mạnh của con người.

Ví dụ

1.

Các nghệ nhân làm nên những chiếc ví xinh xắn từ da cá.

The artisan crafts beautiful wallets using fish skin.

2.

Da cá được xử lý và nhuộm màu trước khi dùng để chế biến sản phẩm.

The fish skin is treated and dyed before being used for making products.

Ghi chú

Cùng DOL áp dụng từ vựng liên quan tới fish skin vào bài đọc sau nhé! Da cá là nguồn cung cấp protein chất lượng cao (a good source of high-quality protein), rất cần thiết cho việc xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể (building and repairing tissues in the body). Bản thân da cá (fish skin) thường không được sử dụng làm thuốc (medicine), nhưng dầu cá (fish oil) có nguồn gốc từ da và các bộ phận khác của cá là một nguồn axit béo omega-3 phong phú (a rich source of omega-3 fatty acids), được biết đến với những lợi ích cho sức khỏe. Axit béo omega-3 là một trong những axit béo thiết yếu (essential fatty acids) rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể (maintaining overall health) giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính (reducing the risk of chronic diseases). Da cá chứa collagen, một loại protein quan trọng để duy trì làn da, xương và khớp khỏe mạnh (maintaining healthy skin, bones, and joints). Da cá chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin D, vitamin E, canxi và phốt pho. Khi da cá được nấu chín, nó tiết ra gelatin, một loại protein được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như một chất tạo gel (a gelling agent).