VIETNAMESE

cơ thể bị dị tật

dị tật cơ thể

ENGLISH

body with physical deformity

  
NOUN

/ˈbɑdi wɪð ˈfɪzɪkəl dɪˈfɔrməti/

Cơ thể bị dị tật (hay bệnh lý dị tật) là tình trạng bất thường hoặc lỗi thời kỳ trong quá trình phát triển của cơ thể, gây ra các vấn đề liên quan đến cấu trúc, chức năng hoặc ngoại hình. Các dị tật có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của cơ thể, bao gồm các bộ phận bên trong, bề mặt cơ thể hoặc các cơ quan nội tạng. Một số dị tật có thể được phát hiện và chẩn đoán trước khi trẻ sơ sinh hoặc khi còn trong bụng mẹ, trong khi những dị tật khác có thể không được phát hiện cho đến khi trẻ lớn hoặc khi đã thành người lớn.

Ví dụ

1.

Cơ thể bị dị tật về thể chất do một tình trạng di truyền khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc thực hiện một số hoạt động nhất định, nhưng anh ấy đã tìm ra cách để thích nghi và sống một cuộc sống trọn vẹn.

His body with physical deformity due to a genetic condition made it difficult for him to perform certain activities, but he found ways to adapt and live a fulfilling life.

2.

Mặc dù có một cơ thể bị dị tật, cô ấy đã tập luyện chăm chỉ và trở thành một vận động viên khuyết tật thành công trong các sự kiện điền kinh.

Despite having a body with physical deformity, she trained hard and became a successful para-athlete in track and field events.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các dị tật trên cơ thể:

- cleft lip and palate: hở hàm ếch và môi hở

- clubfoot: chân quai bị

- scoliosis: cong vênh cột sống

- limb length discrepancy: chênh lệch chiều dài chi

- amputation: cắt chi

- syndactyly: liên ngón tay

- polydactyly: đa ngón tay

- microcephaly: đầu nhỏ

- achondroplasia: chứng suy dinh dưỡng tế bào xương

- ectrodactyly: thiếu ngón tay/chân