VIETNAMESE
con đực
ENGLISH
male animal
/meɪl ˈænəməl/
Con đực là động vật thuộc giống đực.
Ví dụ
1.
Con đực khoe bộ lông rực rỡ để thu hút bạn tình.
The male animal was showing off his bright feathers to attract a mate.
2.
Con đực thường có những đặc điểm thể chất phức tạp hơn so với con cái để thu hút bạn tình.
Male animals often have more elaborate physical traits than females to attract a mate.
Ghi chú
Chúng ta cùng học cách gọi tên con đực - con cái của các loài động vật trong tiếng Anh nhé! - ant (kiến) => queen/worker (con cái) - drone (con đực) - antelope (linh dương) => doe (con cái) - buck (con đực) - bear (gấu) => sow (con cái) - boar (con đực) - chicken (gà) => hen (con cái) - cock/rooster (con đực) - fox (cáo) => vixen (con cái) - dog (con đực) - lion (sư tử) => lioness (con cái) - lion (con đực) - peafowl (công) => peahen (con cái) - peacock (con đực) - tiger (hổ) => tigeress (con cái) - tiger (con đực) - zebra (ngựa vằn) => mare (con cái) - stallion (con đực)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết