VIETNAMESE

con sâu bướm

sâu bướm

ENGLISH

caterpillar

  
NOUN

/ˈkætərˌpɪlər/

Con sâu bướm là giai đoạn đầu tiên của một chú bướm, có thân hình dài, nhiều chân và thường được tìm thấy trên cây.

Ví dụ

1.

Bánh răng hình con sâu bướm của xe tăng cho phép nó dễ dàng đi qua địa hình lầy lội.

The tank's caterpillar tracks allowed it to easily traverse through the muddy terrain.

2.

Chúng tôi tìm thấy một con bướm xinh đẹp chui ra từ một con nhộng sau khi con sâu bướm đã biến đổi.

We found a beautiful butterfly emerging from a chrysalis once the caterpillar had transformed.

Ghi chú

Một số idioms và collocations với từ caterpillar: - The caterpillar turned into a butterfly: một sự biến đổi hoặc thay đổi đáng kể trong một người hoặc một tình huống. Example: After losing his job, John went back to school and learned new skills. He eventually started his own successful business. It's like the caterpillar turned into a butterfly! (Sau khi mất việc, John quay lại trường học và học những kỹ năng mới. Cuối cùng anh ấy đã bắt đầu công việc kinh doanh thành công của riêng mình. Một sự thay đổi ngoạn mục!) - caterpillar track: Các đường ray liên tục trên một chiếc xe cho phép nó di chuyển trên địa hình gồ ghề Ví dụ: The tank's caterpillar tracks allowed it to easily traverse through the muddy terrain. (Đường ray bánh xích của xe tăng cho phép nó dễ dàng đi qua địa hình lầy lội.) - Caterpillar fungus: Nấm đông trùng hạ thảo Example: The caterpillar fungus is believed to have many health benefits and is often used in herbal remedies. (Nấm đông trùng hạ thảo được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe và thường được sử dụng trong các bài thuốc thảo dược.)