VIETNAMESE

đàn cá

bầy cá

ENGLISH

school of fish

  
NOUN

/skul ʌv fɪʃ/

shoal of fish

Đàn cá là một nhóm các con cá được săn bắt hoặc di chuyển cùng nhau.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã đi câu cá và bắt được một đàn cá.

We went fishing and caught a school of fish.

2.

Những ngư dân ngây ngất khi họ bắt gặp một đàn cá và bắt được đủ cho bữa tối.

The fishermen were ecstatic when they stumbled upon a school of fish and caught enough for dinner.

Ghi chú

Một số cách gọi tên một bầy/một nhóm động vật trong tiếng Anh: - a herd of deers/cows/antelopes: một đàn tuần lộc - a school/a shoal of fishes: một đàn cá - a flock of stocks: một đàn cò - a swarm of bees: một đàn ong - a bed of clams/oysters: một đàn nghêu/hàu - a murder of crows: một bầy quạ - a tower of giraffes: một đàn hươu cao cổ - a cackle of hyenas: một bầy linh cẩu - a pride of lions: một bầy sư tử - a pack of dog/wolf: một bầy chó/chó sói - a colony/waddle/raft of penguin: một bầy chim cánh cụt