VIETNAMESE

con hải ly

ENGLISH

beaver

  
NOUN

/ˈbivər/

Con hải ly là một loài động vật có vú chủ yếu sống về đêm và là loài sống nửa cạn nửa nước thuộc Họ Hải ly, được biết đến với tài xây đập, đào kênh và làm ổ.

Ví dụ

1.

Những con hải ly xây đập tạo ao.

Beavers build dams to create ponds.

2.

Bộ lông của con hải ly không thấm nước.

The beaver's fur is waterproof.

Ghi chú

Một số idioms với từ beaver: - (as) busy as a beaver (building a new dam): Rất bận rộn, siêng năng, hoặc chăm chỉ. Cụm từ này đề cập đến danh tiếng của hải ly là cực kỳ cần cù xây đập. Ví dụ: Between working two part-time jobs, volunteering on the weekends, and looking after his little brother, Sam's been busy as a beaver this summer. (Giữa làm hai công việc bán thời gian, tình nguyện vào cuối tuần và chăm sóc em trai, Sam cực kỳ bận rộn trong mùa hè này.) - eager beaver (n): một người rất nhiệt tình; một người làm việc rất chăm chỉ. Ví dụ: New volunteers are always eager beavers. (Các tình nguyện viên mới luôn là những người nhiệt tình.)