VIETNAMESE

con thiên nga

ENGLISH

swan

  
NOUN

/swɒn/

Con thiên nga là loài chim thủy sinh lớn có cổ dài, mỏ cong duyên dáng và thường có bộ lông trắng muốt, sống gần các vùng nước như hồ và sông. Chúng được biết đến với sự sang trọng và vẻ đẹp cũng như tiếng còi thường to và vang. Do vẻ ngoài nổi bật của chúng, thiên nga đã xuất hiện trong nhiều truyền thống văn hóa và thần thoại trong suốt lịch sử.

Ví dụ

1.

Con thiên nga duyên dáng lướt trên mặt ao.

The swan glided gracefully across the pond.

2.

Chúng tôi kinh ngạc quan sát những con thiên nga tạo thành hình chữ V hoàn hảo khi bay về phương nam trú đông.

We watched in amazement as the swans formed a perfect V-shape while flying south for the winter.

Ghi chú

Cùng DOL áp dụng các từ vựng liên quan tới swan vào bài đọc sau nhé! Thiên nga là loài chim thủy sinh (aquatic birds) lớn được biết đến với vẻ ngoài duyên dáng (graceful appearance)chuyển động thanh lịch (elegant movements). Dưới đây là một vài sự thật thú vị và độc đáo về thiên nga. Thiên nga được biết đến với mối quan hệ kết đôi bền chặt (strong pair bonds) và chúng thường giao phối cả đời. Chúng là loài chim có tính xã hội cao (highly social birds), hình thành mối liên kết chặt chẽ với bạn tình và con cái của chúng. Thiên nga là những vận động viên bơi lội xuất sắc và thích nghi với cuộc sống dưới nước. Chúng có bàn chân có màng (webbed feet)đôi cánh khỏe như mái chèo (paddle-like wings) cho phép chúng di chuyển dễ dàng trong nước. Thiên nga dễ dàng được nhận ra nhờ chiếc cổ dài duyên dáng (long, graceful necks), bộ lông trắng và mỏ màu cam (orange bills). Một số loài cũng có mảng đen trên cánh hoặc đầu. Mặc dù thiên nga nói chung là loài chim hiền hòa, nhưng chúng có thể rất hung dữ trong mùa giao phối (mating season) hoặc khi bảo vệ lãnh thổ của mình (defend their territory). Chúng có đôi cánh mạnh mẽ và có thể tung ra những cú đánh mạnh bằng mỏ, có thể gây thương tích cho con người hoặc các động vật khác.