VIETNAMESE

cái tai

tai trái, tai phải

ENGLISH

ear

  
NOUN

/ir/

left ear, right ear

Cái tai là một cơ quan phức tạp có nhiệm vụ nhận cảm giác âm thanh (phần ốc tai), còn giúp điều chỉnh thăng bằng cho cơ thể (phần tiền đình). Về cấu tạo giải phẫu, tai gồm có 3 phần: tai ngoài, tai giữa và tai trong.

Ví dụ

1.

Tôi bị nhiễm trùng cái tai phải và nó rất đau.

I have a right ear infection and it hurts.

2.

Buổi hòa nhạc ồn ào đến mức tôi phải bịt hai cái tai lại.

The concert was so loud that I had to cover my two ears.

Ghi chú

Một số idioms với từ ear:

- Turn a deaf ear to something/someone: bỏ qua hoặc từ chối lắng nghe cái gì/ai đó.

Ví dụ: The company turned a deaf ear to the complaints of its employees.

(Công ty đã từ chối lắng nghe với những phàn nàn của nhân viên.)

- Play it by ear: Tùy cơ ứng biến, tùy theo sự kiện diễn ra mà tạo ra kế hoạch, không theo một kế hoạch cố định.

Ví dụ: We don't have a schedule for our road trip, we're just going to play it by ear.

(Chuyến đi đường bộ của chúng tôi không có lịch trình cụ thể, chúng tôi sẽ tùy cơ ứng biến.)

- All ears: lắng nghe và chú ý hoàn toàn vào những gì người khác nói.

Ví dụ: I'm all ears, please tell me your story.

(Tôi tập trung lắng nghe đây, hãy kể cho tôi nghe câu chuyện của bạn.)

- Bend someone's ear: Nói chuyện phiếm với ai đó trong thời gian dài về một chủ đề, thường không xem xét xem họ có quan tâm hay không.

Ví dụ: I don't have time to listen to him bend my ear about his new business idea.

(Tôi không có thời gian nghe anh ta nói chuyện phiếm về ý tưởng kinh doanh mới của mình.)

- Walls have ears: nhắc nhở ai đó rằng họ nên cẩn thận với những gì mình nói vì có thể bị nghe trộm.

Ví dụ: Be careful what you say in public, walls have ears.

(Hãy cẩn thận những gì bạn nói ở nơi công cộng, sẽ bị nghe lén đó.)"