VIETNAMESE

bàn chân trước

ENGLISH

forefoot

  
NOUN

/ˈfɔrˌfʊt/

Bàn chân trước là một thuật ngữ được sử dụng trong giải phẫu học để chỉ phần trước của bàn chân, bao gồm các xương bàn chân và đốt ngón tay (xương ngón chân). Nó nằm giữa bàn chân giữa (vòm) và các ngón chân (chữ số). Bàn chân trước đóng một vai trò quan trọng trong việc chịu trọng lượng và vận động.

Ví dụ

1.

Bàn chân trước bị mòn quá mức trong khi gót chân vẫn tương đối bình thường.

The forefoot showed excessive wear while the heel remained relatively unscathed.

2.

Phần trên được làm từ lưới nylon và da tổng hợp, với dây đai hỗ trợ hytrel ở bàn chân trước.

The upper is made from nylon mesh and a synthetic leather, with hytrel support straps at the forefoot.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trong forefoot:

- five metatarsal bones: năm xương trụ của ngón chân.

- fourteen phalanges: mười bốn xương ngón chân (gồm ngón cái đến ngón đeo nhẫn).

- tarsometatarsal (TMT) joints: khớp giữa xương trụ và xương cổ chân (tarsus) và các xương trụ ngón chân.

- intermetatarsal joints: khớp giữa các xương trụ ngón chân.

- toe flexor muscles: các cơ gân đầu ngón chân.

- toe extensor muscles: các cơ gân giữa ngón chân và đầu ngón chân.

- plantar fascia: mô liên kết dưới bàn chân giữa gót chân và ngón chân.

- nerves and blood vessels: các dây thần kinh và mạch máu cung cấp dịch vụ cho forefoot và các cơ và xương trong đó."