VIETNAMESE
bụng dưới
lower belly
ENGLISH
lower abdomen
/ˈloʊər æbˈdoʊmən/
Bụng dưới là khu vực của bụng nằm ở phía dưới của rốn và trên đùi. Khu vực này bao gồm các bộ phận nội tạng như bàng quang, tử cung, cơ quan tiêu hóa như ruột thừa và trực tràng, cũng như các cơ bụng phía dưới như cơ bụng chéo dưới và cơ bụng cằm. Tình trạng sức khỏe của bụng dưới có thể ảnh hưởng đến các chức năng sinh lý, hệ tiêu hóa và hệ thống tiết niệu.
Ví dụ
1.
Bụng dưới của anh ngày càng nở ra và co lại rất sâu và đều đặn.
His lower abdomen was expanding and contracting in a deep, regular pattern.
2.
Cô ấy đã phàn nàn về sự nặng nề ở bụng dưới của mình.
She'd been complaining about heaviness in her lower abdomen.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến belly (bụng):
- stomach: dạ dày, cơ quan tiêu hóa nằm trong bụng, có chức năng trộn và tiêu hóa thức ăn.
- intestines: ruột, các ống tiêu hóa nằm trong bụng, chia thành ruột non và ruột già, có chức năng hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
- liver: gan, cơ quan lớn nhất trong cơ thể, nằm trong bụng, có nhiều chức năng quan trọng như lọc máu và sản xuất mật.
- pancreas: tuyến tụy, cơ quan tiêu hóa nằm gần dạ dày trong bụng, có chức năng sản xuất insulin và các hormone tiêu hóa.
- kidneys: thận, các cơ quan lọc máu nằm trong bụng, có chức năng lọc chất thải và chất độc từ máu.
- lower back: vùng thắt lưng, vùng bụng phía sau, giữa xương chậu và lưng dưới.
- belly fat: mỡ tích tụ trong vùng bụng, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe."
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết