VIETNAMESE
cảng tàu
cảng, bến cảng
ENGLISH
port
/pɔːt/
wharf, harbour
Cảng tàu là một nơi nằm ở bờ sông, hồ hay biển có các trang thiết bị phục vụ cho việc bốc dỡ hàng hóa hoặc nơi đón hoặc đưa hành khách đi lại bằng đường thủy.
Ví dụ
1.
Chúng tôi nhìn tốt được tất cả các con tàu vào cảng tàu.
We had a good view of all the ships coming into port.
2.
Đây là một trong những cảng tàu xa nhất của Bắc Âu.
This is one of the furthermost ports of northern Europe.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt port và wharf nhé! - Port: Là một khu vực trên bờ biển được sử dụng để đậu tàu, xếp dỡ hàng hóa và xử lý các hoạt động liên quan đến vận tải đường biển. Port thường được quản lý bởi một đơn vị hoặc cơ quan quản lý cảng, đảm bảo hoạt động của các tàu và các hoạt động liên quan khác được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ: The ship arrived at the port to unload its cargo. (Tàu cập cảng để dỡ hàng hóa.) - Wharf: Là một cấu trúc bằng bê tông, gỗ hoặc kim loại dài và chạy song song với bờ biển hoặc sông. Wharf thường được sử dụng để cho các tàu neo đậu, gắn dây neo, xếp dỡ hàng hóa và bốc xếp hàng hóa. Wharf thường thuộc về một cảng hoặc bến cảng, và là một phần quan trọng của các hoạt động vận tải đường thủy. Ví dụ: The wharf was busy with ships unloading and loading cargo. (Bến neo đậu đang bận rộn với các tàu đang dỡ và xếp dỡ hàng hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết