VIETNAMESE

cảng hàng không

ENGLISH

airport

  
NOUN

/ˈeəpɔːt/

Cảng hàng không là khu vực xác định, bao gồm sân bay, nhà ga và trang bị, thiết bị, công trình cần thiết khác được sử dụng cho tàu bay đi, đến và thực hiện vận chuyển hàng không.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đến cảng hàng không vừa kịp giờ để bắt máy bay.

We arrived at the airport just in time to catch the plane.

2.

Khi bay vào cảng hàng không, chúng tôi có thể thấy một làn khói âm u màu vàng bay lượn trên thành phố.

As we flew into the airport, we could see a murky yellow smog hovering over the city.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những khu vực trong một sân bay nhé! - Terminal - Khu vực sân bay nơi hành khách đi và đến, kiểm tra và nhận hành lý và thực hiện các thủ tục liên quan đến chuyến bay. - Check-in counter - Quầy làm thủ tục cho hành lý và giấy tờ của hành khách trước khi lên máy bay. - Departure lounge - Khu vực đợi của hành khách trước khi lên máy bay. Nơi này thường có các cửa hàng, nhà hàng, quầy bar và các tiện ích khác để giúp hành khách giải trí trong khi đợi. - Boarding gate - Vị trí mà hành khách được phép lên máy bay. Thông thường, các cổng này sẽ được phân loại theo số hiệu chuyến bay và khu vực đến. - Baggage claim - Khu vực trong sân bay nơi hành khách có thể lấy lại hành lý của mình sau khi đáp xuống. - Customs - Khu vực kiểm tra hải quan, nơi hành khách phải đưa ra các tài liệu và hàng hóa cần kiểm tra để được phép ra khỏi sân bay. - Security checkpoint - Khu vực kiểm tra an ninh, nơi hành khách phải đưa ra giấy tờ, hành lý và thực hiện các thủ tục an ninh trước khi được phép vào khu vực khởi hành. - Runway - Đường băng, nơi máy bay cất cánh và hạ cánh. - Control tower - Tháp kiểm soát, nơi các nhân viên kiểm soát không lưu và tầm nhìn sân bay để hướng dẫn các chuyến bay đến và rời khỏi sân bay.