VIETNAMESE

bình luận chính trị

ENGLISH

talk politics

  
PREPOSITION

/tɔk ˈpɑləˌtɪks/

Bình luận chính trị là bàn bạc đánh giá đúng sai, thật giả, lợi hại của các vấn đề về chính trị.

Ví dụ

1.

Tôi cố gắng không bình luận chính trị ở các buổi tụ họp gia đình.

I try not to talk politics at family gatherings.

2.

Nhà báo sẽ cung cấp bình luận chính trị trên bản tin ngày hôm nay.

The news anchor will talk politics on the news today.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ (idiom) khác liên quan đến từ "talk" nhé! 1. talk a good game: nói chuyện theo cách nghe có vẻ thuyết phục nhưng có thể không chân thành Example: The senior managers talk a good game about customer relations, but really they don't care about the customer. (Các nhà quản lý cấp cao nói rất hay về quan hệ khách hàng, nhưng thực sự họ không quan tâm đến khách hàng.) 2. talk shop: nói về công việc của bạn với những người bạn làm việc cùng, đặc biệt là khi bạn đang ở cạnh những người khác không liên quan hoặc không quan tâm đến nó. Example: Whenever we meet up with Clive and Sue they always end up talking shop. (Bất cứ khi nào chúng ta gặp Clive and Sue, họ đều nói chuyện công việc.) 3. talk the talk: có thể nói chuyện một cách tự tin khiến mọi người nghĩ rằng bạn giỏi trong những gì bạn làm (thường là bạn không giỏi, cụm này mang nghĩa chê hoặc mỉa mai) Example: You can talk the talk, but can you walk the walk? (Bạn có thể làm đúng những gì bạn nói không?)