VIETNAMESE

con én

chim én

ENGLISH

swallow

  
NOUN

/ˈswɑloʊ/

martin

Con én là loài chim nhỏ, thường bay nhanh và tạo ra tiếng kêu ồn ào.

Ví dụ

1.

Tôi nhìn thấy một con én bay vút qua bầu trời.

I saw a swallow darting through the sky.

2.

Con én được biết đến với những cuộc di cư dài ngày.

The swallow is known for its long migrations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu ý nghĩa khác của danh từ "swallow" này nhé: - swallow (n): hành động nuốt đồ ăn hoặc thức uống, một ngụm thức uống. Ví dụ: He said he only wanted one swallow of milk – but it was a big one! (Anh ấy nói rằng anh ấy chỉ muốn một ngụm sữa – nhưng đó là một ngụm sữa lớn!) Một idioms với từ swallow: - one swallow doesn’t make a summer: dùng để nói rằng bởi vì một điều tốt đã xảy ra, do đó không chắc chắn tình hình có thể thay đổi. Ví dụ: Sales are up by 1%, which is a vast improvement on the last six months. One swallow, however, doesn't make a summer and business will be better. (Doanh số tăng 1%, đây là một sự cải thiện lớn trong sáu tháng qua. Tuy nhiên, không thể chắc chắn việc kinh doanh sẽ tốt hơn.)