VIETNAMESE

bảng so sánh

ENGLISH

comparison diagram

  
NOUN

/kəmˈpærɪsən ˈdaɪəˌgræm/

Bảng so sánh là một biểu đồ thể hiện sự khác nhau hoặc sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc nhóm đối tượng khác nhau.

Ví dụ

1.

Bảng so sánh mô tả sự khác biệt giá cả.

The comparison diagram illustrates the price difference.

2.

Nhóm tiếp thị đã tạo ra một bảng so sánh cho sản phẩm.

The marketing team created a comparison diagram for the product.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart" và "diagram" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu (data) cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Diagram” là một biển diễn trực quan của một quá trình (process) hoặc một cấu trúc (structure). “Diagram” có thể được sử dụng để minh họa các ý tưởng phức tạp, chẳng hạn như cách thức hoạt động của máy móc (how a machine works), các bước trong quy trình (steps in a process) hoặc các thành phần của hệ thống (components of a system).