VIETNAMESE

bầu cử địa phương

cuộc bầu cử địa phưởng, cuộc bỏ phiếu địa phương

ENGLISH

local election

  
NOUN

/ˈloʊkəl ɪˈlɛkʃən/

Bầu cử địa phương là một cuộc bầu cử được tổ chức tại một địa phương nào đó.

Ví dụ

1.

Các ứng cử viên đang vận động chăm chỉ cho cuộc bầu cử địa phương.

The candidates are campaigning hard for the local election.

2.

Số người tham gia bầu cử địa phương rất thấp.

The turnout for the local election was very low.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu dạng khác của từ "election" nhé! 1. re-election (n): tái đắc cử, bầu cử lại 2. by-election (n): cuộc bầu cử phụ - một cuộc bầu cử của một thành viên mới của Quốc hội để thay thế ai đó đã chết hoặc rời khỏi Quốc hội 3. electioneering (n): hoạt động phát biểu và thăm mọi người để cố gắng thuyết phục họ bỏ phiếu cho một chính trị gia hoặc đảng chính trị cụ thể trong một cuộc bầu cử 4. electable (adj): có khả năng thắng cử - có những phẩm chất khiến họ có khả năng hoặc có thể giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử 5. electability (n): khả năng thắng cử Example: She openly questions his electability and argues that he is out of step with the party on a number of issues. (Cô ấy công khai đặt câu hỏi về khả năng được bầu của anh ấy và lập luận rằng anh ấy không hợp tác với đảng về một số vấn đề.) 6. elective (n): a. được lựa chọn, được bầu ra (Example: an elective member - một thành viên được bầu ra) b. có quyền bầu cử c. tùy chọn, có thể có hoặc không, không cần ngày (Example: an elective operation - một cuộc phẫu thuật tự nguyện, an elective subject - một môn học tự chọn)