VIETNAMESE
1 hộp sữa
ENGLISH
a carton of milk
/ə ˈkɑrtən ʌv mɪlk/
a box of milk
1 hộp sữa là 1 hộp dùng để đựng sữa.
Ví dụ
1.
Mỗi sáng, chúng tôi uống 1 hộp sữa.
Every morning, we drink a carton of milk.
2.
Bạn có thể đi bộ đến cửa hàng gần nhất để mua 1 hộp sữa mà không cần băng qua đường lớn.
You can walk to the nearest store for a carton of milk without crossing a major street.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các đơn vị tương tự: - a glass of (1 ly) - a bowl of (1 tô) - a carton of (1 hộp) - a bag of (1 túi) - a cup of (1 cốc) - a bottle of (1 chai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết