VIETNAMESE

con ngao

nghêu

ENGLISH

clam

  
NOUN

/klæm/

Con ngao là một loài động vật thân mềm hai mảnh vỏ (nhuyễn thể) thuộc họ Veneridae chuyên sống ở vùng nước ven biển có độ mặn cao, nhiều đất cát sỏi, phân bố khá phổ biến ở vùng biển nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Ngao có thân hình tròn, màu trắng hoặc vàng nhạt.

Ví dụ

1.

Tôi tìm thấy một con ngao trên bãi biển sáng nay.

I found a clam on the beach this morning.

2.

Món cháo con ngao ở nhà hàng này rất ngon.

The clam chowder at this restaurant is delicious.

Ghi chú

Một số idioms với từ clam: - as happy as a clam (at high tide): rất vui vẻ và hài lòng Ví dụ: I'm home from that work trip and happy as a clam. I can't wait to sleep in my own bed tonight! (Tôi trở về nhà sau chuyến công tác đó và hạnh phúc vô cùng. Tôi nóng lòng được ngủ trên giường của mình tối nay!) - close as a clam: rất an toàn Ví dụ: All of the doors and windows are locked. Don't worry, we'll be close as a clam in here. (Tất cả các cửa ra vào và cửa sổ đều bị khóa. Đừng lo lắng, ở trong này an toàn lắm!) - shut up like a clam: im lặng vì bực bội hoặc tức giận Ví dụ: When a teenager is worried, they may well shut up like a clam, not wanting to tell you what's wrong. (Khi một đứa trẻ lo lắng, họ có thể im lặng hoàn toàn, không muốn nói cho bạn biết điều gì đang xảy ra.