VIETNAMESE

bảo tàng

viện bảo tàng

ENGLISH

museum

  
NOUN

/mju(ː)ˈzɪəm/

Bảo tàng là nơi trưng bày và lưu giữ tài liệu, hiện vật cổ liên quan đến một hoặc nhiều lĩnh vực như lịch sử, văn hóa của một dân tộc hay một giai đoạn lịch sử nào đó.

Ví dụ

1.

Triển lãm này được cho mượn từ một bảo tàng khác.

This exhibit is on loan from another museum.

2.

Bảo tàng có đầy đủ các bảo vật quý hiếm.

The museum is full of rare and precious treasures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các loại bảo tàng nhé! - Art museum - Bảo tàng mỹ thuật Ví dụ: The Museum of Modern Art (MoMA) ở New York City là một bảo tàng nổi tiếng trên thế giới về nghệ thuật đương đại. - Natural history museum - Bảo tàng lịch sử tự nhiên Ví dụ: The American Museum of Natural History ở New York City là một bảo tàng lớn về lịch sử tự nhiên, bao gồm cả các phòng trưng bày động vật học và địa lý học. - Science museum - Bảo tàng khoa học Ví dụ: The Science Museum ở London là một bảo tàng chuyên về khoa học và công nghệ, với nhiều phòng trưng bày về các chủ đề từ vũ trụ đến các phát minh khoa học. - History museum - Bảo tàng lịch sử Ví dụ: The National Museum of American History ở Washington, D.C. là một bảo tàng lớn về lịch sử Hoa Kỳ, với nhiều phòng trưng bày về các sự kiện, nhân vật và vật phẩm quan trọng của nước Mỹ. - Archaeology museum - Bảo tàng khảo cổ học (Ví dụ: The British Museum ở London là một bảo tàng lớn về văn hóa và lịch sử thế giới, bao gồm các bộ sưu tập quý giá về khảo cổ học từ các nền văn hóa khác nhau). - Military museum - Bảo tàng quân sự Ví dụ: The Imperial War Museum ở London là một bảo tàng về chiến tranh và hòa bình, bao gồm các phòng trưng bày về các cuộc chiến lớn của thế kỷ 20 và cuộc sống của những người lính.