VIETNAMESE
bình minh
bình minh, rạng đông
ENGLISH
dawn
/dɔːn/
Bình minh là khoảnh khắc khi mặt trời bắt đầu nổi lên trên chân trời, tạo ra ánh sáng ban đầu của một ngày mới. Đây là thời điểm sau khi mặt trời vượt qua đường ngang đồng thời với vị trí của chúng ta trên Trái Đất.
Ví dụ
1.
Chúng tôi rời đi vào lúc vừa bình minh.
We left at the break of dawn.
2.
Chúng tôi làm việc từ bình minh đến chạng vạng, bảy ngày một tuần.
We worked from dawn to dusk, seven days a week.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thời điểm chuyển giao trong ngày nhé! - Dawn: thời điểm bình minh. Ví dụ: I love to wake up early and watch the dawn. (Tôi thích thức dậy sớm và ngắm cảnh bình minh.) - Dusk: thời điểm hoàng hôn. Ví dụ: We enjoyed a romantic dinner at dusk. (Chúng tôi thưởng thức một bữa ăn tối lãng mạn vào thời điểm hoàng hôn.) - Twilight: thời điểm trước khi bình minh và sau khi hoàng hôn, khi ánh sáng vẫn còn nhưng không đủ sáng để nhìn rõ. Ví dụ: We went for a walk in the park during twilight. (Chúng tôi đi dạo trong công viên vào lúc chạng vạng.) - Noon: thời điểm trưa, lúc mặt trời ở độ cao nhất trên bầu trời. Ví dụ: Let's meet for lunch at noon. (Hãy gặp nhau ăn trưa vào lúc trưa.) - Midnight: thời điểm nửa đêm, lúc 12 giờ đêm. Ví dụ: We counted down to midnight and then toasted to the new year. (Chúng tôi đếm ngược đến nửa đêm và sau đó cùng nhau chúc mừng năm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết