VIETNAMESE

con chim non

ENGLISH

hatchling

  
NOUN

/ˈhætʃ.lɪŋ/

baby bird

Con chim non là con chim đã được vài ngày tuổi và vẫn rất dễ bị tổn thương.

Ví dụ

1.

Những con chim non đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt của cha mẹ và không thể tồn tại nếu không có sự hỗ trợ và bảo vệ.

Hatchlings require intense parental care and are unable to survive without assistance and protection.

2.

Những con chim non rất dễ bị tổn thương.

Hatchlings are vulnerable.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả các giai đoạn của chim non: - altricial bird (n): chim non mới nở, hoàn toàn trụi lông và chưa mở mắt (từ này dùng cho chim ruồi, chim gõ kiến, chim biết hót) - fledging (n): chim non đã phát triển lông bay sơ bộ và sẵn sàng để rời tổ. - hatchling (n): chim non mới nở một vài giờ hoặc 1-2 ngày tuổi và vẫn rất dễ bị tổn thương. (từ này được dùng cho tất cả các loại chim) - incubation (n): ấp trứng - nestling(n): chim non, thường được bao phủ bởi lớp lông tơ mềm, chưa phát triển lông bay và chưa sẵn sàng rời tổ. - precocial baby bird (n): những con chim nở ra với đôi mắt mở và một lớp lông tơ mềm mại bao phủ (ví dụ như gà, vịt, chim cút, ngỗng, thiên nga,...) - subadult (n): mô tả những con chim sắp trưởng thành, cần vài năm để hoàn toàn trưởng thành về mặt sinh dục, lột xác qua biến thể bộ lông (ví dụ như đại bàng, mòng biển,...)