VIETNAMESE

bộ đội xuất ngũ

ENGLISH

ex-serviceman

  
NOUN

/ɛks-ˈsɜrvəˌsmæn/

Bộ đội xuất ngũ là người đã thôi phục vụ tại ngũ áp dụng đối với quân nhân chuyên nghiệp, hiểu nôm na là một quân nhân chuyên nghiệp đã xin ra khỏi quân đội, không còn phục vụ trong quân ngũ.

Ví dụ

1.

Bộ đội xuất ngũ được đón chào nồng nhiệt từ quê hương của anh ta.

The ex-serviceman received a warm welcome from his hometown.

2.

Anh ta đang lên kế hoạch trở thành bộ đội xuất ngũ sau khi kỳ tham gia quân đội của anh ta kết thúc.

He is planning to become an ex-serviceman after his term in the military ends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “ex-serviceman” và “veteran” nhé! 1.“Ex-serviceman” đề cập đến một người đã từng phục vụ trong lực lượng vũ trang (armed forces) của một quốc gia nhưng không còn trong quân đội nữa. Thuật ngữ này có thể được sử dụng cho bất kỳ ai đã từng phục vụ trong bất kỳ ngành nào của quân đội (branch of the military), dù là trong thời gian ngắn hay dài, và bất kể họ đã nghỉ hưu (retired) hay đã xuất ngũ (discharged). 2.“Veteran” đề cập cụ thể đến một người đã phục vụ trong quân đội và đã xuất ngũ hoặc nghỉ hưu, thường là sau khi hoàn thành một thời gian nghĩa vụ quan trọng (a significant period of active duty) hoặc bị tàn tật (disabled) trong khi phục vụ. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cá nhân đã từng tham gia chiến đấu (active combat).