VIETNAMESE

hỗn số

ENGLISH

mixed number

  
NOUN

/mɪkst ˈnʌmbər/

mixed fraction

Trong toán học, hỗn số là một số nguyên kết hợp với một phân số. Ví dụ, 3 1/2, 4 3/4, 2 5/8 là các hỗn số.

Ví dụ

1.

Ba rưỡi là một hỗn số đại diện cho 3 + 1/2.

Three and a half is a mixed number that represents 3 + 1/2.

2.

Người công nhân xây dựng đã đo chiều dài của tấm ván là 2 và 3/4 feet, một hỗn số.

The construction worker measured the length of the board to be 2 and 3/4 feet, a mixed number.

Ghi chú

Một số từ vựng về phân số: - 1/2 = one half Ví dụ: The battery icon dipped down to one-quarter. (Biểu tượng hiện thị pin giảm xuống còn một phần hai.) - 1/4 = one quarter Ví dụ: Nearly one-quarter of America’s city dwellers live in poverty. (Gần một phần tư cư dân thành phố Hoa Kỳ sống trong cảnh nghèo đói.) - 2/4 = two quarters Ví dụ: He devides the cake into two quarters. (Anh ta chia chiếc bánh thành hai phần tư.)